TT |
Tên thông số |
Ô tô thiết kế |
1 |
Thông tin chung |
|
|
Loại phương tiện |
ô tô tải |
|
Nhãn hiệu
Số loại của phương tiện |
TRUONGGIANG;
DF-0.995TL05 |
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
2 |
Thông số kích thước |
|
|
Kích thước bao (Dài x Rộng x cao) (mm) |
4190x1540x1820 |
|
Khoảng cách trục (mm) |
2520 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1310/1310 |
|
Vết bánh xe sau phía ngoài(mm) |
1310 |
|
Chiều dài đầu xe (mm) |
590 |
|
Chiều dài đuôi xe (mm) |
1080 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
180 |
|
Góc thoát trước/sau (độ) |
53/32 |
3 |
Thông số về khối lượng |
|
|
Khối lượng bản thân (kg) |
890 |
|
- Phân bố lên trục trước (kg) |
480 |
|
- Phân bố lên trục sau (kg) |
410 |
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) |
995 |
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) |
995 |
|
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) (kg) |
2 (130kg) |
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) |
2015 |
|
- Phân bố lên trục trước (kg) |
645 |
|
- Phân bố lên trục sau (kg) |
1370 |
|
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) |
2015 |
|
- Phân bố lên trục trước (kg) |
645 |
|
- Phân bố lên trục sau (kg) |
1370 |
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
|
|
Tốc độ lớn nhất ô tô (km/h) |
86,8 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
27,2 |
|
Thời gian tăng tốc ô tô từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m khi đầy tải (s) |
18,54 |
|
Góc ổn định tĩnh ngang ô tô khi không tải (độ) |
42,87 |
|
Quãng đường phanh ở tốc độ 50 km/h (m) |
17,28 |
|
Gia tốc phanh ô tô ở tốc độ 50 km/h (m/s2) |
6,87 |
|
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
4,8 |
5 |
Động cơ |
|
|
Kiểu loại - Tên nhà sản xuất |
AF11-05 |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Xăng không chì, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, bằng nước |
|
Mức khí thải |
EuroIV |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
1051 |
|
Tỉ số nén |
9,5:1 |
|
Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) |
65,5x78 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(vòng/phút) |
47/5200 |
|
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ Tốc độ quay (vòng/phút) |
91/2800~4000 |
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
Hệ thống phun xăng điện tử |
|
Vị trí lắp đặt động cơ trên khung xe |
Phía trước |
6 |
Li hợp |
đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí |
7 |
Hộp số |
|
|
Nhãn hiệu |
|
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Kiểu dẫn động |
Dẫn động cơ khí |
|
Số tay số |
5 số tiến 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
3,652;1,948;1,423;1,000;0,795; R 3,466 |
|
Mô men xoắn cho phép (N.m) |
120 |
8 |
Trục các đăng |
01 trục |
|
Mã hiệu |
2201100-22 |
|
Loại |
Không đồng tốc |
|
Đường kính ngoài x chiều dày (mm) |
63,5x1,8 |
|
Chiều dài (mm) |
1070 |
|
Vật liệu chế tạo |
40Cr |
9 |
Cầu xe trước |
|
|
Nhãn hiệu cầu trước |
- |
|
Tải trọng cho phép (kg) |
830 |
|
Vệt bánh (mm) |
1310 |
|
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu |
- |
10 |
Cầu xe sau |
|
|
Nhãn hiệu cầu sau |
|
|
Tải trọng cho phép (kg) |
2000 |
|
Vệt bánh (mm) |
1310 |
|
Mô men cho phép (N.m) |
3075 |
|
Tỷ số truyền |
5,125 |
|
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu |
Hình ống |
11 |
Ký hiệu lốp |
|
11.1 |
Kí hiệu lốp |
|
|
- Trục 1 |
165R14 |
|
- Trục 2 |
165R14 |
|
- Lốp dự phòng |
165R14 |
11..2 |
Vành |
|
|
Vật liệu |
Gang |
|
Kí hiệu vành |
13x5J |
11.3 |
- Áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (kPa) |
450/450 |
11.4 |
- Chỉ số khả năng chịu tải của lốp |
96/99 |
11.5 |
- Cấp tốc độ của lốp |
Q |
12 |
Hệ thống treo
- Cầu trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng.
- Cầu sau: Phụ thuộc, nhíp lá dạng nửa e líp, giảm chấn thuỷ lực.
Thông số |
Đơn vị |
Nhíp sau |
Khoảng cách hai mõ nhíp |
cm |
94 |
Hệ số dạng nhíp |
|
1,2 |
Chiều rộng các lá nhíp |
mm |
60 |
Chiều dày các lá nhíp |
mm |
3 lá dày 7;
1 lá dày 10;
1 lá dày 14; |
Số lá nhíp |
lá |
5 |
Nhãn hiệu |
|
2912010-KG01 |
|
13 |
Hệ thống phanh
- Phanh công tác: hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước kiểu phanh đĩa và trục sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh thủy lực hai dòng, trợ lực chân không. Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh:
- Đường kính đĩa phanh trước x chiều dày: Æ 231 x 12 mm
- Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh sau: Æ 230x45 mm
- Phanh đỗ: kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên bánh xe cầu sau |
14 |
Hệ thống lái
Kí hiệu: 3401100-CP01-Loại bánh răng- thanh răng; dẫn động cơ khí.
Tỷ số truyền cơ cấu lái: 3,657
Thích hợp với loại xe có khối lượng lên cầu trước £ 1000 kg. |
15 |
Khung xe
Vật liệu: ST13
Kích thước tiết diện: [] 96x64x2 (mm)
Tải trọng cho phép: 2500 (kg) |
16 |
Hệ thống điện
ắc quy: 1x12Vx45Ah
Máy phát điện: 14V;70A
Động cơ khởi động: 0,8
kW;12V |
17 |
Ca bin
Kiểu loại: loại Cabin cố định với khung xe
Kích thước bao (DxRxC): 1745x1570x1520(mm) |
18 |
Thùng hàng
Loại thùng: Thùng lửng
Kích thước lòng thùng(DxRxC): 2380x1400x350 (mm)
Kích thước bao thùng(DxRxC): 2440x1540x1275 (mm) |
19 |
Điều hòa nhiệt độ:
- Nhãn hiệu: - |
20 |
Còi xe:
- Loại sử dụng nguồn điện một chiều: 01 cái |
21 |
Bình nhiên liệu:
- Kí hiệu: -
- Kích thước (DxRxC): 1020x330x220 (mm)
- Thể tích: 40 (lít) |