Ô tô tải 8,5TT FAW 2 cầu, cầu dầu

Xe tải thùng mui bạt Trường Giang Faw 8.5T 2 cầu dầu

  • truong gia 83734
  • xe tai thung 8 5t faw 2 cau cau dau 2 43658
  • xe tai thung 8 5t faw 2 cau cau dau 3 45802
  • xe tai thung 8 5t faw 2 cau cau dau 4 65603
  • xe tai thung 8 5t faw 2 cau cau dau 5 91288
  • xe tai thung 8 5t faw 2 cau cau dau 6 06019
Bảo hành
1 năm và 100.000km
Đăng kiểm
Hỗ trợ đăng ký - Đăng kiểm
Tiêu chuẩn
Đạt khí thải Euro 4
Ngân hàng
Hỗ trợ trả góp 70% giá trị xe

Xe tải thùng mui bạt Trường Giang Faw 8.5T 2 cầu dầu

Mã SP: 0913

Tình trạng: Còn hàng

Nhóm sản phẩm: Xe tải thùng mui bạt

Thương hiệu: Trường Giang FAW

Trọng tải: Từ 5 tấn đến 10 tấn

Giá bán: Mời liên hệ

Mọi thông tin xin liên hệ 24/7:

CÔNG TY TNHH Ô TÔ ĐÔNG PHONG

Địa chỉ: KCN Phố Nối A - Quốc lộ 5 - Xã Giai Phạm - Huyện Yên Mỹ - Tỉnh H­ưng Yên
Điện thoại: 02213.757.888   -  Fax: 0321.3942.831
Email: info@truonggiangdongphong.vn
Website: www.truonggiangdongphong.vn

Facebook: ototruonggiangdongphong

Facebook: fotontruonggiang      xebentruonggiang      xetaithungtruonggiang

Quản lý Kinh doanh Khu vực miền Bắc: Mr Thắng - 0961.112.368 hoặc Miss Tú Anh - 0961.573.854 

Quản lý Kinh doanh Khu vực miền Trung: Mr Đức - 0396.084.074

Quản lý Kinh doanh Khu vực miền Nam: Mr Dũng - 0916.638.089

Phòng Kỹ thuật: Mr Thanh - 0986.111.897 / 02213.757.888 

Phòng Bán vật tư: Mr Quyền - 0988.984.829 / 02213.757.888

Thông số kỹ thuật Xe tải ben 8,5T FAW 2 cầu, cầu dầu

 Tên thông số  Ô tô thiết kế  Hệ thống phanh
 Loại phương tiện Ô tô tải (có mui)  Hệ thống phanh trước/sau

- Phanh công tác: Hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước và sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh khí nén hai dòng.

+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục trước: 400x130 (mm)
+ Đường kính x bề rộng tang trống của trục sau: 400x155 (mm)

- Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau 

 Công thức bánh xe  4 x 4
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài  8550 x 2500 x 3670 mm
 Khoảnh cách trục 5250 mm
 Khoảng sáng gầm xe  345 mm  Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau  36º/38º Khoảng cách 2 mô nhíp (mm)   mm (Nhíp trước)  mm (Nhíp chính sau)
 Kích thước trong thùng hàng 6310 x 2350 x 760 /2110  Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5)    
 Trọng lượng Chiều rộng các lá nhíp (mm)   mm   mm
 Trọng lượng bản thân (Kg) 7305 Kg Chiều dầy các lá nhíp (mm)   mm   mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg) 16000 Kg  Số lá nhíp   lá   lá
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg) 8500 Kg  Ký hiệu lốp
 Động cơ  Trục 1 02/11.00R20
 Kiểu loại  WP4.165E32  Trục 2 04/11.00R20
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, làm mát Diezel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, tăng áp  Cabin
Dung tích xi lanh (cm3)  4.500 cm3  Kiểu loại Loại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)  105 x 130 mm  Kích thước bao (D x R x C) 2200 x 2350 x 2358 mm 
Tỉ số nén  18:1  Tính năng chuyển động 
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút) 121 / 2300 Tốc độ lớn nhất ô tô 70,14 km/h
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút) 600 / 1400 ~ 1600 Độ dốc lớn nhất ô tô  54,8%
 Truyền động Bán kính quay vòng nhỏ nhất  9,7m
 Ly hợp

Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén

 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số  Hộp số cơ khí  Kiểu loại loại trục vít - e cu bi - Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động  Dẫn động cơ khí Tỉ số truyền cơ cấu lái 23 mm/rad 

Phản hồi bài viết

(5 stars)
Xin mời chọn sao đánh giá
wait image
Gửi đi

Hỗ trợ trực tuyến

Mrs.Thơm

Mrs.Thơm - Tổng đài

Mr. Thăng

Mr. Thăng - Phòng Bảo hành

Mr. Quyền

Mr. Quyền - Phòng Vật tư

Kết nối với chúng tôi


Gửi tin nhắn nhận thông tin

Bất kì khi nào bạn cần, bất kì nơi đâu! Đừng ngại, hãy điền thông tin của bạn vào khung dưới đây và gửi đi để được nhận thông tin hỗ trợ.

wait image
Gửi đi